Có 2 kết quả:

抽水馬桶 chōu shuǐ mǎ tǒng ㄔㄡ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄚˇ ㄊㄨㄥˇ抽水马桶 chōu shuǐ mǎ tǒng ㄔㄡ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄚˇ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flush toilet

Từ điển Trung-Anh

flush toilet